Có 1 kết quả:
拿出 ná chū ㄋㄚˊ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take out
(2) to put out
(3) to provide
(4) to put forward (a proposal)
(5) to come up with (evidence)
(2) to put out
(3) to provide
(4) to put forward (a proposal)
(5) to come up with (evidence)
Bình luận 0